Có 1 kết quả:

簸箕 bá ki

1/1

bá ki [bá ky]

phồn & giản thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Cái dần. cái sàng, dụng cụ để sàng gạo, dần gạo.

Bình luận 0